Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 21-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 00:39 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,270.00 -1,166.00 | 15,331.00 -1,223.00 | 15,804.00 -1,357.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,627.00 -211.00 | 17,733.00 -270.00 | 18,273 -315.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,433 -2,355.00 | 26,533 -2,255.00 | 27,133 -2,592.00 |
Euro | EUR | 25,186 -1,641.70 | 25,440 -1,441.29 | 26,595 -1,272.92 |
Bảng Anh | GBP | 29,390 -2,652.00 | 29,567 -2,771.00 | 30,228 -3,162.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,980.00 -193.53 | 2,990.00 -212.84 | 3,185.00 -121.97 |
Yên Nhật | JPY | 159.79 -4.01 | 160.79 -4.18 | 167.36 -3.66 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,137.00 -887.00 | 14,137.00 -887.00 | 14,597.00 -915.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,227.00 -1,531.00 | 17,237.00 -1,694.00 | 18,037 -1,510.00 |
Bạc Thái | THB | 654.00 -76.00 | 657.00 -73.00 | 688.00 -96.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 -2,076.00 | 23,110 -2,076.00 | 23,260 -2,154.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.